Có 1 kết quả:

滑板 huá bǎn ㄏㄨㄚˊ ㄅㄢˇ

1/1

huá bǎn ㄏㄨㄚˊ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

skateboard

Bình luận 0